PRITI 50
Giá bán: Liên hệ

Giá xe sẽ khác nhau theo phiên bản, màu sắc

Khuyến mãi đang được áp dụng tại Hệ thống Xe máy Xe Máy Xe Điện Hòa Bình
Ưu đãi đặc biệt chỉ có tại hệ thống Xe máy Hoà Bình Minh Xe Máy Xe Điện Hòa Bình

Nhận thêm ưu đãi
- Liên hệ
HẠNG MỤC | QUY CÁCH |
Khối lượng bản thân | 93 kg |
Tải trọng cho phép | 130 kg |
Khối lượng toàn bộ | 223 kg |
Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao | 1780 x 630 x 1060 mm |
Khoảng cách hai trục | 1250 mm |
Khoảng cách gầm | 99 mm |
Số người cho phép chở kể cả người lái | 02 người |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | ≤1,75 L/ 100 km |
Chiều cao yên xe | 725 mm |
Dung tích thùng nhiên liệu | 6,5 L |
Loại động cơ | Xăng 4 kỳ, 01 xi lanh, làm mát bằng không khí |
Thể tích làm việc | 49,5 cm3 |
Đường kính xi lanh | 37 mm |
Hành trình pít tông | 46 mm |
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay | 2,35 kW/ 7500 vòng/ phút |
Mô men xoắn lớn nhất/ tốc độ quay | 3,1 Nm/ 600 vòng/ phút |
Loại nhiên liệu sử dụng | Xăng không chì có trị số ốc tan ≥ 92 |
Hệ thống đánh lửa | ECU |
Hệ thống phanh trước | Phanh đĩa |
Hệ thống phanh sau | Tang trống (đùm) |
Hệ thống khởi động | Điện |
Hệ thống truyền động | Tự động vô cấp |
Phuộc trước | Lò xo trụ, Thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, Thủy lực |
Vỏ/ lốp trước | Không ruột, 90/90-10 |
Vỏ/ lốp sau | Không ruột, 90/90-10 |
Đèn chiếu sáng phía trước | 12V 15/15W |
Đèn sau/ đèn phanh | 12V 0.22W/2.2W |
Đèn tín hiệu báo rẽ (4 cái) | 12V 2.4W |